Giá trị định giá Đất trung bình
34,712,420 đ/m2
Tên đường | Giá |
Phú Châu, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | 88,346,960 đ/m2 |
Tam Hà, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | 52,152,600 đ/m2 |
Đường Số 11, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | 47,066,000 đ/m2 |
Cây Keo, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | 40,879,720 đ/m2 |
Đường Số 12, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | 42,243,390 đ/m2 |
Tam Bình, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | 42,230,000 đ/m2 |
Đường Số 4, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | 39,821,860 đ/m2 |
Ụ Ghe, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | 38,263,850 đ/m2 |
Tô Ngọc Vân, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | 35,555,520 đ/m2 |
Tam Châu, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | 35,258,440 đ/m2 |