Giá trị định giá Đất
290,618,460 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường 1, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 302,975,640 đ/m2 - |
Phường 10, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 255,515,040 đ/m2 - |
Phường 11, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 199,172,160 đ/m2 - |
Phường 12, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 195,822,000 đ/m2 - |
Phường 13, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 242,037,180 đ/m2 - |
Phường 14, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 246,389,220 đ/m2 - |
Phường 2, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 339,311,610 đ/m2 - |
Phường 3, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 296,010,000 đ/m2 - |
Phường 4, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 244,211,220 đ/m2 - |
Phường 5, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 331,216,380 đ/m2 - |
Phường 6, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 354,412,080 đ/m2 - |
Phường 7, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 296,694,090 đ/m2 - |
Phường 8, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 299,665,080 đ/m2 - |
Phường 9, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 247,836,600 đ/m2 - |