Giá trị định giá Đất trung bình
52,152,600 đ/m2
Tên đường | Giá |
Phú Châu, Tam Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 88,346,960 đ/m2 |
Số 11, Tam Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 47,066,000 đ/m2 |
Cây Keo, Tam Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 40,879,720 đ/m2 |
Số 12, Tam Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 42,243,390 đ/m2 |
Số 4, Tam Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 39,821,860 đ/m2 |
Ụ Ghe, Tam Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 38,263,850 đ/m2 |
Tam Châu, Tam Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 35,258,440 đ/m2 |
Số 29, Tam Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 35,925,420 đ/m2 |
Bình Phú, Tam Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 32,192,880 đ/m2 |
Số 6, Tam Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 30,674,160 đ/m2 |