Giá trị định giá Đất trung bình
30,674,160 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Phú Châu, Tam Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 88,346,960 đ/m2 |
| Tam Hà, Tam Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 52,152,600 đ/m2 |
| Số 11, Tam Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 47,066,000 đ/m2 |
| Cây Keo, Tam Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 40,879,720 đ/m2 |
| Số 12, Tam Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 42,243,390 đ/m2 |
| Số 4, Tam Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 39,821,860 đ/m2 |
| Ụ Ghe, Tam Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 38,263,850 đ/m2 |
| Tam Châu, Tam Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 35,258,440 đ/m2 |
| Số 29, Tam Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 35,925,420 đ/m2 |
| Bình Phú, Tam Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 32,192,880 đ/m2 |