Giá trị định giá Đất trung bình
112,462,020 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Nguyễn Thê Truyện, Tân Sơn Nhì, TP. TP. Hồ Chí Minh | 179,841,090 đ/m2 |
| Trương Vĩnh Ký, Tân Sơn Nhì, TP. TP. Hồ Chí Minh | 145,740,980 đ/m2 |
| Âu Cơ, Tân Sơn Nhì, TP. TP. Hồ Chí Minh | 128,011,710 đ/m2 |
| Hoa Bằng, Tân Sơn Nhì, TP. TP. Hồ Chí Minh | 123,433,800 đ/m2 |
| Diệp Minh Châu, Tân Sơn Nhì, TP. TP. Hồ Chí Minh | 102,393,930 đ/m2 |
| Nguyễn Văn Tố, Tân Sơn Nhì, TP. TP. Hồ Chí Minh | 104,471,040 đ/m2 |
| Tân Sơn Nhì, Tân Sơn Nhì, TP. TP. Hồ Chí Minh | 112,781,760 đ/m2 |
| Gò Dầu, Tân Sơn Nhì, TP. TP. Hồ Chí Minh | 102,255,360 đ/m2 |
| Đỗ Nhuận, Tân Sơn Nhì, TP. TP. Hồ Chí Minh | 98,782,080 đ/m2 |
| Nguyễn Bá Tòng, Tân Sơn Nhì, TP. TP. Hồ Chí Minh | 96,000,000 đ/m2 |