Giá trị định giá Đất trung bình
81,076,470 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Ngô Quyền, Tăng Nhơn Phú, TP. TP. Hồ Chí Minh | 102,857,280 đ/m2 |
| Cô Bắc, Tăng Nhơn Phú, TP. TP. Hồ Chí Minh | 86,440,920 đ/m2 |
| Khu Cảnh Vệ, Tăng Nhơn Phú, TP. TP. Hồ Chí Minh | 80,949,960 đ/m2 |
| Cô Giang, Tăng Nhơn Phú, TP. TP. Hồ Chí Minh | 77,120,640 đ/m2 |
| Phan Đình Phùng, Tăng Nhơn Phú, TP. TP. Hồ Chí Minh | 75,753,600 đ/m2 |
| Số 311, Tăng Nhơn Phú, TP. TP. Hồ Chí Minh | 73,869,420 đ/m2 |
| Phan Chu Trinh, Tăng Nhơn Phú, TP. TP. Hồ Chí Minh | 66,960,000 đ/m2 |
| Số 79, Tăng Nhơn Phú, TP. TP. Hồ Chí Minh | 72,917,250 đ/m2 |
| Tổng Đốc Phương, Tăng Nhơn Phú, TP. TP. Hồ Chí Minh | 66,667,200 đ/m2 |
| Chu Văn An, Tăng Nhơn Phú, TP. TP. Hồ Chí Minh | 69,265,140 đ/m2 |