Giá trị định giá Đất trung bình
157,822,780 đ/m2
Tên đường | Giá |
Ba Tháng Hai, Minh Phụng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 213,934,300 đ/m2 |
Vĩnh Viễn, Minh Phụng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 211,189,440 đ/m2 |
Lý Thường Kiệt, Minh Phụng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 172,011,840 đ/m2 |
Thuận Kiều, Minh Phụng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 169,717,380 đ/m2 |
Đào Duy Từ, Minh Phụng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 164,931,840 đ/m2 |
Tân Phước, Minh Phụng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 149,047,380 đ/m2 |
Lý Nam Đế, Minh Phụng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 164,557,120 đ/m2 |
Nhật Tảo, Minh Phụng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 162,631,850 đ/m2 |
Nguyễn Chí Thanh, Minh Phụng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 158,420,180 đ/m2 |
Lê Đại Hành, Minh Phụng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 110,769,600 đ/m2 |