Giá trị định giá Đất trung bình
102,255,360 đ/m2
Tên đường | Giá |
Nguyễn Thê Truyện, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 179,841,090 đ/m2 |
Trương Vĩnh Ký, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 145,740,980 đ/m2 |
Âu Cơ, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 128,011,710 đ/m2 |
Nguyễn Thế Truyện, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 119,334,530 đ/m2 |
Hoa Bằng, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 123,433,800 đ/m2 |
Nguyễn Xuân Khoát, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 112,462,020 đ/m2 |
Diệp Minh Châu, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 102,393,930 đ/m2 |
Nguyễn Văn Tố, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 104,471,040 đ/m2 |
Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 112,781,760 đ/m2 |
Đỗ Nhuận, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 98,782,080 đ/m2 |