Giá trị định giá Đất trung bình
164,931,840 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Ba Tháng Hai, Minh Phụng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 213,934,300 đ/m2 |
| Vĩnh Viễn, Minh Phụng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 211,189,440 đ/m2 |
| Lý Thường Kiệt, Minh Phụng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 172,011,840 đ/m2 |
| Thuận Kiều, Minh Phụng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 169,717,380 đ/m2 |
| Tân Phước, Minh Phụng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 149,047,380 đ/m2 |
| Lý Nam Đế, Minh Phụng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 164,557,120 đ/m2 |
| Nhật Tảo, Minh Phụng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 162,631,850 đ/m2 |
| Nguyễn Chí Thanh, Minh Phụng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 158,420,180 đ/m2 |
| Hòa Hảo, Minh Phụng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 157,822,780 đ/m2 |
| Lê Đại Hành, Minh Phụng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 110,769,600 đ/m2 |