Giá trị định giá Đất trung bình
29,683,680 đ/m2
Tên đường | Giá |
Đường B, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 37,852,500 đ/m2 |
Đường Số 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 38,220,000 đ/m2 |
Nguyễn Thị Sóc, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 33,950,000 đ/m2 |
Quốc lộ 22, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 32,091,510 đ/m2 |
Đường C, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 30,102,560 đ/m2 |
Đường A, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 31,597,850 đ/m2 |
Đinh Tiên Hoàng, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 27,697,740 đ/m2 |
Đắc Lộ, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 25,358,310 đ/m2 |
Hồ Ngọc Cẩn, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 27,539,670 đ/m2 |
Ngô Quyền, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 28,630,350 đ/m2 |