Giá trị định giá Đất trung bình
45,077,310 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Số 25, Hiệp Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 95,884,880 đ/m2 |
| Phạm Văn Đồng, Hiệp Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 89,375,520 đ/m2 |
| Đường 22, Hiệp Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 79,289,010 đ/m2 |
| Số 17, Hiệp Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 83,362,370 đ/m2 |
| Đường B, Hiệp Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 80,080,000 đ/m2 |
| Số 7, Hiệp Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 71,604,570 đ/m2 |
| Số 45, Hiệp Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 68,453,760 đ/m2 |
| Đường A, Hiệp Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 69,262,350 đ/m2 |
| Số 10, Hiệp Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 64,020,000 đ/m2 |
| Số 23, Hiệp Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 62,645,510 đ/m2 |