Giá trị định giá Đất trung bình
173,320,570 đ/m2
Tên đường | Giá |
Lý Thường Kiệt, Phú Thọ, TP. TP. Hồ Chí Minh | 269,685,060 đ/m2 |
Tô Hiến Thành, Phú Thọ, TP. TP. Hồ Chí Minh | 172,678,940 đ/m2 |
Số 22, Phú Thọ, TP. TP. Hồ Chí Minh | 181,977,760 đ/m2 |
Số 28, Phú Thọ, TP. TP. Hồ Chí Minh | 172,968,960 đ/m2 |
Số 34, Phú Thọ, TP. TP. Hồ Chí Minh | 169,365,440 đ/m2 |
Số 40, Phú Thọ, TP. TP. Hồ Chí Minh | 183,779,520 đ/m2 |
Số 68, Phú Thọ, TP. TP. Hồ Chí Minh | 176,572,480 đ/m2 |
Số 16, Phú Thọ, TP. TP. Hồ Chí Minh | 167,166,570 đ/m2 |
Bắc Hải, Phú Thọ, TP. TP. Hồ Chí Minh | 186,346,160 đ/m2 |
Số 1, Phú Thọ, TP. TP. Hồ Chí Minh | 167,960,140 đ/m2 |