Giá trị định giá Đất trung bình
208,975,060 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Tân Thọ, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 437,517,860 đ/m2 |
| Tân Xuân, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 277,489,880 đ/m2 |
| Phạm Phú Thứ, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 214,375,000 đ/m2 |
| Bùi Thế Mỹ, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 203,601,860 đ/m2 |
| Bàu Cát, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 197,051,920 đ/m2 |
| Bảy Hiền, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 167,852,220 đ/m2 |
| Bàu Cát 9, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 166,064,200 đ/m2 |
| Bàu Cát 7, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 154,638,990 đ/m2 |
| Bế Văn Đàn, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 149,722,440 đ/m2 |
| Bàu Cát 4, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 130,765,280 đ/m2 |