Giá trị định giá Đất trung bình
370,233,600 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Bà Huyện Thanh Quan, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 471,198,180 đ/m2 |
| Trần Cao Vân, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 474,621,000 đ/m2 |
| Võ Văn Tần, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 401,961,860 đ/m2 |
| Phạm Ngọc Thạch, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 401,219,260 đ/m2 |
| Nguyễn Đình Chiểu, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 409,940,820 đ/m2 |
| Trương Định, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 386,319,960 đ/m2 |
| Pasteur, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 410,800,000 đ/m2 |
| Nguyễn Gia Thiều, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 366,146,150 đ/m2 |
| Công Trường Quốc Tế, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 402,484,950 đ/m2 |
| Huyền Trân Công Chúa, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 384,690,600 đ/m2 |