Giá trị định giá Đất trung bình
169,346,420 đ/m2
Tên đường | Giá |
Đường trong Bộ tư lệnh Quân khu 7, Đức Nhuận, TP. TP. Hồ Chí Minh | 191,686,080 đ/m2 |
Phổ Quang, Đức Nhuận, TP. TP. Hồ Chí Minh | 193,659,420 đ/m2 |
Hồ Văn Huê, Đức Nhuận, TP. TP. Hồ Chí Minh | 186,028,620 đ/m2 |
Phan Đình Giót, Đức Nhuận, TP. TP. Hồ Chí Minh | 166,862,750 đ/m2 |
Hồng Hà, Đức Nhuận, TP. TP. Hồ Chí Minh | 148,194,660 đ/m2 |
Nguyễn Kiệm, Đức Nhuận, TP. TP. Hồ Chí Minh | 149,722,440 đ/m2 |
Đào Duy Anh, Đức Nhuận, TP. TP. Hồ Chí Minh | 158,663,440 đ/m2 |
Nguyễn Văn Trỗi, Đức Nhuận, TP. TP. Hồ Chí Minh | 153,078,600 đ/m2 |
Đỗ Tấn Phong, Đức Nhuận, TP. TP. Hồ Chí Minh | 127,933,670 đ/m2 |
Trần Khắc Chân, Đức Nhuận, TP. TP. Hồ Chí Minh | 123,529,000 đ/m2 |