Giá trị định giá Đất trung bình
166,064,200 đ/m2
Tên đường | Giá |
Tân Thọ, Phường 11, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 437,517,860 đ/m2 |
Tân Xuân, Phường 11, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 277,489,880 đ/m2 |
Phạm Phú Thứ, Phường 11, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 214,375,000 đ/m2 |
Phú Hòa, Phường 11, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 208,975,060 đ/m2 |
Bùi Thế Mỹ, Phường 11, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 203,601,860 đ/m2 |
Bàu Cát, Phường 11, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 197,051,920 đ/m2 |
Bảy Hiền, Phường 11, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 167,852,220 đ/m2 |
Bàu Cát 7, Phường 11, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 154,638,990 đ/m2 |
Bế Văn Đàn, Phường 11, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 149,722,440 đ/m2 |
Bàu Cát 4, Phường 11, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 130,765,280 đ/m2 |