Giá trị định giá Đất trung bình
94,726,320 đ/m2
Tên đường | Giá |
Cây Keo, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 130,781,250 đ/m2 |
Thạch Lam, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 133,571,040 đ/m2 |
Trịnh Đình Thảo, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 110,224,420 đ/m2 |
Dương Khuê, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 104,000,000 đ/m2 |
Quách Vũ, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 94,666,560 đ/m2 |
Ngụy Như Kun Tum, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 96,324,200 đ/m2 |
Nguyễn Mỹ Ca, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 88,447,650 đ/m2 |
Lê Quang Chiểu, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 98,714,700 đ/m2 |
Trần Quang Quá, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 89,206,900 đ/m2 |
Bình Long, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 88,948,500 đ/m2 |