Giá trị định giá Đất trung bình
335,231,400 đ/m2
Tên đường | Giá |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 535,464,420 đ/m2 |
Ngô Thời Nhiệm, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 350,130,640 đ/m2 |
Lê Ngô Cát, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 315,852,200 đ/m2 |
Trần Quốc Thảo, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 316,300,050 đ/m2 |
Tú Xương, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 283,428,660 đ/m2 |
Công Trường Dân chủ, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 264,078,640 đ/m2 |
Hoàng Sa, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 249,492,780 đ/m2 |
Lý Chính Thắng, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 252,000,000 đ/m2 |
Cư Xá Yên Đổ, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 234,530,080 đ/m2 |
Đoàn Công Bửu, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 192,675,000 đ/m2 |