Giá trị định giá Đất trung bình
38,163,680 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Đào Tông Nguyên, Nhà Bè, TP. TP. Hồ Chí Minh | 61,231,250 đ/m2 |
| Lô Đất, Nhà Bè, TP. TP. Hồ Chí Minh | 57,668,000 đ/m2 |
| Phà Bình Khánh, Nhà Bè, TP. TP. Hồ Chí Minh | 53,618,880 đ/m2 |
| Số 22, Nhà Bè, TP. TP. Hồ Chí Minh | 48,696,960 đ/m2 |
| Số 4, Nhà Bè, TP. TP. Hồ Chí Minh | 39,640,990 đ/m2 |
| Khu trung tâm huyện, Nhà Bè, TP. TP. Hồ Chí Minh | 40,524,320 đ/m2 |
| Nguyễn Bình, Nhà Bè, TP. TP. Hồ Chí Minh | 36,589,920 đ/m2 |
| Số 20, Nhà Bè, TP. TP. Hồ Chí Minh | 38,163,680 đ/m2 |
| Số 16, Nhà Bè, TP. TP. Hồ Chí Minh | 33,781,720 đ/m2 |
| Số 2, Nhà Bè, TP. TP. Hồ Chí Minh | 35,219,240 đ/m2 |