Giá trị định giá Đất trung bình
100,937,500 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Trần Xuân Soạn, Phường Tân Kiểng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 226,150,650 đ/m2 |
| Số 11, Phường Tân Kiểng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 156,675,240 đ/m2 |
| Số 17, Phường Tân Kiểng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 137,577,300 đ/m2 |
| Số 15, Phường Tân Kiểng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 135,149,840 đ/m2 |
| Số 29, Phường Tân Kiểng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 124,657,050 đ/m2 |
| Phan Huy Thực, Phường Tân Kiểng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 113,068,890 đ/m2 |
| Bế Văn Cẩm, Phường Tân Kiểng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 117,564,720 đ/m2 |
| Số 2, Phường Tân Kiểng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 104,762,910 đ/m2 |
| Số 5K, Phường Tân Kiểng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 98,724,950 đ/m2 |
| Số 3, Phường Tân Kiểng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 99,342,600 đ/m2 |