Giá trị định giá Đất trung bình
86,291,350 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Bến Nghé, Phường Tân Thuận Đông, TP. TP. Hồ Chí Minh | 115,106,250 đ/m2 |
| Số 15, Phường Tân Thuận Đông, TP. TP. Hồ Chí Minh | 110,643,750 đ/m2 |
| Số 16, Phường Tân Thuận Đông, TP. TP. Hồ Chí Minh | 107,482,500 đ/m2 |
| Số 19, Phường Tân Thuận Đông, TP. TP. Hồ Chí Minh | 106,428,750 đ/m2 |
| Số 20, Phường Tân Thuận Đông, TP. TP. Hồ Chí Minh | 97,998,750 đ/m2 |
| Số 22, Phường Tân Thuận Đông, TP. TP. Hồ Chí Minh | 99,052,500 đ/m2 |
| Số 24, Phường Tân Thuận Đông, TP. TP. Hồ Chí Minh | 102,213,750 đ/m2 |
| Trần Trọng Cung, Phường Tân Thuận Đông, TP. TP. Hồ Chí Minh | 91,946,250 đ/m2 |
| Số 17, Phường Tân Thuận Đông, TP. TP. Hồ Chí Minh | 89,821,200 đ/m2 |
| Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận Đông, TP. TP. Hồ Chí Minh | 89,142,560 đ/m2 |