Giá trị định giá Đất trung bình
192,675,000 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 535,464,420 đ/m2 |
| Ngô Thời Nhiệm, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 350,130,640 đ/m2 |
| Lê Ngô Cát, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 315,852,200 đ/m2 |
| Trần Quốc Thảo, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 316,300,050 đ/m2 |
| Sư Thiện Chiếu, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 335,231,400 đ/m2 |
| Tú Xương, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 283,428,660 đ/m2 |
| Công Trường Dân chủ, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 264,078,640 đ/m2 |
| Hoàng Sa, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 249,492,780 đ/m2 |
| Lý Chính Thắng, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 252,000,000 đ/m2 |
| Cư Xá Yên Đổ, Xuân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 234,530,080 đ/m2 |