Giá trị định giá Đất trung bình
107,258,720 đ/m2
Tên đường | Giá |
Lê Minh Xuân, Tân Sơn Nhất, TP. TP. Hồ Chí Minh | 545,221,950 đ/m2 |
Ba Gia, Tân Sơn Nhất, TP. TP. Hồ Chí Minh | 324,033,930 đ/m2 |
Lý Thường Kiệt, Tân Sơn Nhất, TP. TP. Hồ Chí Minh | 268,571,520 đ/m2 |
Trần Triệu Luật, Tân Sơn Nhất, TP. TP. Hồ Chí Minh | 172,327,240 đ/m2 |
Đông Sơn, Tân Sơn Nhất, TP. TP. Hồ Chí Minh | 146,478,720 đ/m2 |
Đặng Lộ, Tân Sơn Nhất, TP. TP. Hồ Chí Minh | 137,384,760 đ/m2 |
Lạc Long Quân, Tân Sơn Nhất, TP. TP. Hồ Chí Minh | 131,428,920 đ/m2 |
Tân Tạo, Tân Sơn Nhất, TP. TP. Hồ Chí Minh | 137,957,490 đ/m2 |
Vân Côi, Tân Sơn Nhất, TP. TP. Hồ Chí Minh | 123,008,310 đ/m2 |
Bến Cát, Tân Sơn Nhất, TP. TP. Hồ Chí Minh | 128,045,820 đ/m2 |