Giá trị định giá Đất trung bình
140,503,120 đ/m2
Tên đường | Giá |
Tân Thọ, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 437,517,860 đ/m2 |
Tân Xuân, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 277,489,880 đ/m2 |
Phạm Phú Thứ, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 214,375,000 đ/m2 |
Phú Hòa, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 208,975,060 đ/m2 |
Bùi Thế Mỹ, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 203,601,860 đ/m2 |
Bàu Cát, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 197,051,920 đ/m2 |
Bảy Hiền, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 167,852,220 đ/m2 |
Bàu Cát 9, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 166,064,200 đ/m2 |
Bàu Cát 7, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 154,638,990 đ/m2 |
Bế Văn Đàn, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 149,722,440 đ/m2 |