Giá trị định giá Đất trung bình
14,420,990 đ/m2
Tên đường | Giá |
Nguyễn Đình Hoàng, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 20,432,610 đ/m2 |
Bùi Cầm Hổ, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 12,889,280 đ/m2 |
Bùi Thị Nhạn, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 13,437,760 đ/m2 |
Mai An Tiêm, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 13,300,640 đ/m2 |
Phạm Tông Mại, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 13,163,520 đ/m2 |
Phan Bá Vành, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 14,123,360 đ/m2 |
Phan Huy Ích, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 14,123,360 đ/m2 |
Trương Vĩnh Ký, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 13,986,240 đ/m2 |
Nguyễn Văn Tâm, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 14,246,400 đ/m2 |
Điện Biên Phủ, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 12,685,440 đ/m2 |