Giá trị định giá Đất trung bình
245,593,050 đ/m2
Tên đường | Giá |
Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 431,314,140 đ/m2 |
Nguyễn Thị Định, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 384,545,540 đ/m2 |
Đại Lộ Thăng Long, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 365,400,000 đ/m2 |
Nguyễn Thị Thập, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 326,976,700 đ/m2 |
Đỗ Quang, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 306,235,980 đ/m2 |
Vũ Phạm Hàm, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 333,369,750 đ/m2 |
Trung Hòa, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 294,500,000 đ/m2 |
Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 264,100,000 đ/m2 |
Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 281,745,360 đ/m2 |
Trung Yên 3, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 280,800,000 đ/m2 |