Giá trị định giá Đất trung bình
133,571,040 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Cây Keo, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 130,781,250 đ/m2 |
| Trịnh Đình Thảo, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 110,224,420 đ/m2 |
| Dương Khuê, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 104,000,000 đ/m2 |
| Quách Vũ, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 94,666,560 đ/m2 |
| Ngụy Như Kun Tum, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 96,324,200 đ/m2 |
| Ỷ Lan, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 94,726,320 đ/m2 |
| Nguyễn Mỹ Ca, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 88,447,650 đ/m2 |
| Lê Quang Chiểu, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 98,714,700 đ/m2 |
| Trần Quang Quá, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 89,206,900 đ/m2 |
| Bình Long, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 88,948,500 đ/m2 |