Giá trị định giá Đất trung bình
103,612,230 đ/m2
Tên đường | Giá |
Văn Cao, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 143,654,560 đ/m2 |
Nguyễn Dữ, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 122,812,200 đ/m2 |
Tân Hương, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 107,531,250 đ/m2 |
Dương Thiệu Tước, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 105,606,150 đ/m2 |
Võ Công Tồn, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 114,750,000 đ/m2 |
Lê Thúc Hoạch, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 103,333,230 đ/m2 |
Tân Quý, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 109,595,970 đ/m2 |
Lê Sát, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 101,506,840 đ/m2 |
Gò Dầu, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 100,297,710 đ/m2 |
Nguyễn Súy, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 101,196,640 đ/m2 |