Giá trị định giá Đất trung bình
119,543,250 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Bùi Đình Túy, Bình Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 186,994,440 đ/m2 |
| Ung Văn Khiêm, Bình Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 164,224,320 đ/m2 |
| Đinh Bộ Lĩnh, Bình Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 148,969,930 đ/m2 |
| Chu Văn An, Bình Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 146,000,400 đ/m2 |
| Số 4, Bình Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 118,284,900 đ/m2 |
| Số 8, Bình Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 118,284,900 đ/m2 |
| Số 2, Bình Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 113,130,880 đ/m2 |
| Quốc Lộ 13, Bình Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 119,600,000 đ/m2 |
| Nguyễn Xí, Bình Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 106,994,560 đ/m2 |
| Vũ Ngọc Phan, Bình Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 101,083,560 đ/m2 |