Giá trị định giá Đất trung bình
78,280,920 đ/m2
Tên đường | Giá |
Lũy Bán Bích, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 165,454,640 đ/m2 |
Bùi Cẩm Hổ, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 109,933,010 đ/m2 |
Hòa Bình, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 87,831,060 đ/m2 |
Trần Văn Cần, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 88,106,200 đ/m2 |
Lương Thế Vinh, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 93,753,300 đ/m2 |
Số 1, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 90,414,190 đ/m2 |
Số 3, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 93,994,950 đ/m2 |
Số 4, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 90,414,190 đ/m2 |
Số 5, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 87,728,620 đ/m2 |
Kênh Tân Hóa Bàu Cát, Phú Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 85,709,200 đ/m2 |