Giá trị định giá Đất trung bình
30,247,050 đ/m2
Tên đường | Giá |
Ấp Đình, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 59,999,680 đ/m2 |
Tô Ký, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 43,268,160 đ/m2 |
Văn Tiến Dũng, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 45,805,130 đ/m2 |
Đồng Tâm, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 39,525,000 đ/m2 |
UBND, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 41,486,640 đ/m2 |
Tân Xuân 6, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 41,015,630 đ/m2 |
Tân Xuân 2, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 34,155,000 đ/m2 |
Lê Thị Hà, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 32,500,000 đ/m2 |
Tân Xuân 1, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 32,268,600 đ/m2 |
Trung Mỹ, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 28,509,120 đ/m2 |