Giá trị định giá Đất trung bình
535,189,440 đ/m2
Tên đường | Giá |
Chả Cá, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 727,590,750 đ/m2 |
Hàng Cót, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 645,999,660 đ/m2 |
Cửa Đông, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 542,499,690 đ/m2 |
Thuốc Bắc, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 585,763,640 đ/m2 |
Cống Đục, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 576,363,240 đ/m2 |
Hàng Chai, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 585,742,560 đ/m2 |
Hàng Đồng, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 574,478,280 đ/m2 |
Hàng Đường, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 533,646,720 đ/m2 |
Phan Đình Phùng, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 572,114,530 đ/m2 |
Lý Nam Đế, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 540,611,280 đ/m2 |