Giá trị định giá Đất trung bình
112,317,550 đ/m2
Tên đường | Giá |
Đê Sông Nhuệ, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 204,637,500 đ/m2 |
Đường liên xã, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 210,656,250 đ/m2 |
Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 189,822,000 đ/m2 |
Đường khu đô thị Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 161,762,530 đ/m2 |
Phan Bá Vành, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 132,545,650 đ/m2 |
Phú Diễn, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 114,682,130 đ/m2 |
Phú Ninh - Trại Gà, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 121,775,870 đ/m2 |
Đường vào Trường Đại học Mỏ, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 94,742,600 đ/m2 |
Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 97,266,750 đ/m2 |
Tăng Thiết Giáp, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 87,975,000 đ/m2 |