Giá trị định giá Đất trung bình
15,375,150 đ/m2
Tên đường | Giá |
Nguyễn Văn Trỗi, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 15,618,260 đ/m2 |
Trưng Nữ Vương, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 13,617,990 đ/m2 |
Trần Phú, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 14,496,570 đ/m2 |
Phan Tứ, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 14,789,430 đ/m2 |
Nguyễn Hiền, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 14,935,860 đ/m2 |
Huỳnh Ngọc Huệ, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 14,496,570 đ/m2 |
Đặng Dung, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 15,375,150 đ/m2 |
Lý Thường Kiệt, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 12,091,200 đ/m2 |
Trần Quý Cáp, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 12,428,460 đ/m2 |
Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 11,351,340 đ/m2 |