Giá trị định giá Đất trung bình
352,940,700 đ/m2
Tên đường | Giá |
Hai Bà Trưng, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 793,292,850 đ/m2 |
Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 506,201,900 đ/m2 |
Phùng Khắc Khoan, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 490,455,000 đ/m2 |
Cây Điệp, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 430,130,980 đ/m2 |
Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 422,601,170 đ/m2 |
Vòng xoay Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 359,604,960 đ/m2 |
Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 338,504,340 đ/m2 |
Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 362,015,130 đ/m2 |
Võ Thị Sáu, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 317,722,530 đ/m2 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 320,634,600 đ/m2 |