Giá trị định giá Đất trung bình
1,114,009,520 đ/m2
Tên đường | Giá |
Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 1,577,121,580 đ/m2 |
Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 1,224,961,500 đ/m2 |
Mạc Thị Bưởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 1,086,015,420 đ/m2 |
Alexandre De Rhodes, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 1,063,083,140 đ/m2 |
Công Trường Lam Sơn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 1,037,738,660 đ/m2 |
Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 1,020,613,160 đ/m2 |
Ngô Đức Kế, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 935,454,450 đ/m2 |
Cao Bá Quát, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 849,634,640 đ/m2 |
Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 807,345,150 đ/m2 |
Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 831,605,940 đ/m2 |