Giá trị định giá Đất trung bình
220,675,000 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Số 42, Phường Tân Quy, TP. TP. Hồ Chí Minh | 154,285,440 đ/m2 |
| Số 30, Phường Tân Quy, TP. TP. Hồ Chí Minh | 150,384,720 đ/m2 |
| Lâm Văn Bền, Phường Tân Quy, TP. TP. Hồ Chí Minh | 154,088,550 đ/m2 |
| Mai Văn Vĩnh, Phường Tân Quy, TP. TP. Hồ Chí Minh | 131,302,020 đ/m2 |
| Số 79, Phường Tân Quy, TP. TP. Hồ Chí Minh | 133,878,150 đ/m2 |
| Lê Văn Lương, Phường Tân Quy, TP. TP. Hồ Chí Minh | 120,744,960 đ/m2 |
| Số 34, Phường Tân Quy, TP. TP. Hồ Chí Minh | 124,127,120 đ/m2 |
| Số 15, Phường Tân Quy, TP. TP. Hồ Chí Minh | 121,242,300 đ/m2 |
| Số 83, Phường Tân Quy, TP. TP. Hồ Chí Minh | 114,062,200 đ/m2 |
| Số 19, Phường Tân Quy, TP. TP. Hồ Chí Minh | 104,385,060 đ/m2 |