Giá trị định giá Đất trung bình
403,845,750 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Phố Huế, Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 508,906,320 đ/m2 |
| Chùa Vua, Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 477,430,030 đ/m2 |
| Trần Cao Vân, Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 420,604,900 đ/m2 |
| Đoàn Trần Nghiệp, Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 429,124,410 đ/m2 |
| Thái Phiên, Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 421,984,530 đ/m2 |
| Yên Bái 1, Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 395,268,210 đ/m2 |
| Yên Bái 2, Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 406,214,640 đ/m2 |
| Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 329,000,000 đ/m2 |
| Thịnh Yên, Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 357,000,000 đ/m2 |