Giá trị định giá Đất trung bình
48,938,460 đ/m2
Tên đường | Giá |
Kiệt 96 Phan Chu Trinh, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 52,095,780 đ/m2 |
Kiệt 92 Phan Chu Trinh, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 51,043,340 đ/m2 |
Kiệt 128 Phan Chu Trinh, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 49,464,680 đ/m2 |
Kiệt 116 Phan Chu Trinh, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 51,043,340 đ/m2 |
Phan Bội Châu, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 51,539,140 đ/m2 |
Kiệt 168 Phan Chu Trinh, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 47,756,800 đ/m2 |
Kiệt 162 Phan Chu Trinh, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 48,216,000 đ/m2 |
Kiệt 146 Phan Chu Trinh, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 45,001,600 đ/m2 |
Kiệt 73 Phan Bội Châu, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 36,516,180 đ/m2 |
Kiệt 142 Phan Chu Trinh, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 34,427,240 đ/m2 |