Giá trị định giá Đất trung bình
11,827,920 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Hương Lộ 2, Củ Chi, TP. TP. Hồ Chí Minh | 15,347,940 đ/m2 |
| Số 86, Củ Chi, TP. TP. Hồ Chí Minh | 13,993,710 đ/m2 |
| Số 71, Củ Chi, TP. TP. Hồ Chí Minh | 12,741,040 đ/m2 |
| Số 73, Củ Chi, TP. TP. Hồ Chí Minh | 12,618,530 đ/m2 |
| Số 77, Củ Chi, TP. TP. Hồ Chí Minh | 11,638,450 đ/m2 |
| Số 78, Củ Chi, TP. TP. Hồ Chí Minh | 11,638,450 đ/m2 |
| Số 79, Củ Chi, TP. TP. Hồ Chí Minh | 12,863,550 đ/m2 |
| Tam Tân, Củ Chi, TP. TP. Hồ Chí Minh | 11,069,760 đ/m2 |
| Nguyễn Thị Lắng, Củ Chi, TP. TP. Hồ Chí Minh | 11,563,760 đ/m2 |
| Số 72, Củ Chi, TP. TP. Hồ Chí Minh | 9,265,900 đ/m2 |