Giá trị định giá Đất trung bình
576,000,000 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Tôn Đức Thắng, Bến Thành, TP. TP. Hồ Chí Minh | 766,668,720 đ/m2 |
| Công Trường Quách Thị Trang, Bến Thành, TP. TP. Hồ Chí Minh | 583,872,600 đ/m2 |
| Pasteur, Bến Thành, TP. TP. Hồ Chí Minh | 598,132,080 đ/m2 |
| Phó Đức Chính, Bến Thành, TP. TP. Hồ Chí Minh | 535,719,360 đ/m2 |
| Tôn Thất Đạm, Bến Thành, TP. TP. Hồ Chí Minh | 562,239,300 đ/m2 |
| Calmette, Bến Thành, TP. TP. Hồ Chí Minh | 493,207,830 đ/m2 |
| Nguyễn Thái Bình, Bến Thành, TP. TP. Hồ Chí Minh | 484,693,800 đ/m2 |
| Ký Con, Bến Thành, TP. TP. Hồ Chí Minh | 437,333,760 đ/m2 |
| Đặng Thị Nhu, Bến Thành, TP. TP. Hồ Chí Minh | 462,221,760 đ/m2 |
| Lê Công Kiều, Bến Thành, TP. TP. Hồ Chí Minh | 370,333,670 đ/m2 |