Giá trị định giá Đất trung bình
29,364,400 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Trần Thị Dương, Dĩ An, TP. TP. Hồ Chí Minh | 31,775,310 đ/m2 |
| Số 23, Dĩ An, TP. TP. Hồ Chí Minh | 32,091,710 đ/m2 |
| Số 26, Dĩ An, TP. TP. Hồ Chí Minh | 32,403,280 đ/m2 |
| Hai Bà Trưng, Dĩ An, TP. TP. Hồ Chí Minh | 28,943,650 đ/m2 |
| Bùi Thị Cội, Dĩ An, TP. TP. Hồ Chí Minh | 30,523,020 đ/m2 |
| Chiêu Liêu, Dĩ An, TP. TP. Hồ Chí Minh | 28,050,000 đ/m2 |
| Cây Keo, Dĩ An, TP. TP. Hồ Chí Minh | 26,354,880 đ/m2 |
| Si-Li-Cat, Dĩ An, TP. TP. Hồ Chí Minh | 28,150,500 đ/m2 |
| Nguyễn Văn Lung, Dĩ An, TP. TP. Hồ Chí Minh | 27,778,400 đ/m2 |
| Cây Đa, Dĩ An, TP. TP. Hồ Chí Minh | 26,208,490 đ/m2 |