Là số lượng chuyên viên môi giới chính danh tham gia đến hôm nay. Tham gia ngay
Giá trị định giá Đất trung bình
32,403,280 đ/m2
Tên đường | Giá |
Trần Thị Dương, Phường Tân Đông Hiệp, Thị xã Dĩ An, Bình Dương | 31,775,310 đ/m2 |
Đường Số 23, Phường Tân Đông Hiệp, Thị xã Dĩ An, Bình Dương | 32,091,710 đ/m2 |
Hai Bà Trưng, Phường Tân Đông Hiệp, Thị xã Dĩ An, Bình Dương | 28,943,650 đ/m2 |
Bùi Thị Cội, Phường Tân Đông Hiệp, Thị xã Dĩ An, Bình Dương | 30,523,020 đ/m2 |
Đông An, Phường Tân Đông Hiệp, Thị xã Dĩ An, Bình Dương | 29,364,400 đ/m2 |
Tỉnh Lộ 743, Phường Tân Đông Hiệp, Thị xã Dĩ An, Bình Dương | 26,777,280 đ/m2 |
Chiêu Liêu, Phường Tân Đông Hiệp, Thị xã Dĩ An, Bình Dương | 28,050,000 đ/m2 |
Cây Keo, Phường Tân Đông Hiệp, Thị xã Dĩ An, Bình Dương | 26,354,880 đ/m2 |
Si-Li-Cat, Phường Tân Đông Hiệp, Thị xã Dĩ An, Bình Dương | 28,150,500 đ/m2 |
Nguyễn Văn Lung, Phường Tân Đông Hiệp, Thị xã Dĩ An, Bình Dương | 27,778,400 đ/m2 |