Giá trị định giá Đất trung bình
26,354,880 đ/m2
Tên đường | Giá |
Trần Thị Dương, Dĩ An, TP. TP. Hồ Chí Minh | 31,775,310 đ/m2 |
Số 23, Dĩ An, TP. TP. Hồ Chí Minh | 32,091,710 đ/m2 |
Số 26, Dĩ An, TP. TP. Hồ Chí Minh | 32,403,280 đ/m2 |
Hai Bà Trưng, Dĩ An, TP. TP. Hồ Chí Minh | 28,943,650 đ/m2 |
Bùi Thị Cội, Dĩ An, TP. TP. Hồ Chí Minh | 30,523,020 đ/m2 |
Đông An, Dĩ An, TP. TP. Hồ Chí Minh | 29,364,400 đ/m2 |
Chiêu Liêu, Dĩ An, TP. TP. Hồ Chí Minh | 28,050,000 đ/m2 |
Si-Li-Cat, Dĩ An, TP. TP. Hồ Chí Minh | 28,150,500 đ/m2 |
Nguyễn Văn Lung, Dĩ An, TP. TP. Hồ Chí Minh | 27,778,400 đ/m2 |
Cây Đa, Dĩ An, TP. TP. Hồ Chí Minh | 26,208,490 đ/m2 |