Giá trị định giá Đất trung bình
69,605,850 đ/m2
Tên đường | Giá |
Văn Công Khai, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 85,457,400 đ/m2 |
Ngô Quyền, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 73,195,920 đ/m2 |
Hai Bà Trưng, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 77,203,800 đ/m2 |
Điêu Ông, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 77,788,200 đ/m2 |
BS Yersin, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 71,376,480 đ/m2 |
Chùa Hội Khánh, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 76,452,480 đ/m2 |
Võ Thành Long, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 72,041,760 đ/m2 |
Nguyễn Đình Chiểu, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 75,179,700 đ/m2 |
Nguyễn Du, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 70,070,400 đ/m2 |
Ngô Tùng Châu, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 74,638,950 đ/m2 |