Giá trị định giá Đất trung bình
336,338,880 đ/m2
Tên đường | Giá |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 456,310,780 đ/m2 |
Võ Thị Sáu, Phường 8, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 457,802,150 đ/m2 |
Hai Bà Trưng, Phường 8, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 427,512,800 đ/m2 |
Pasteur, Phường 8, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 327,274,340 đ/m2 |
Trần Quốc Toản, Phường 8, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 303,378,750 đ/m2 |
Nguyễn Hữu Cầu, Phường 8, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 280,432,820 đ/m2 |
Đinh Công Tráng, Phường 8, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 266,460,600 đ/m2 |
Lý Chính Thắng, Phường 8, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 209,638,740 đ/m2 |
Huỳnh Tịnh Của, Phường 8, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 191,060,900 đ/m2 |
Nguyễn Văn Mai, Phường 8, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 168,300,970 đ/m2 |