Giá trị định giá Đất
238,223,700 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Huyện Ba Vì, Hà Nội | 1,418,670 đ/m2 - |
Huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 28,893,150 đ/m2 - |
Huyện Đan Phượng, Hà Nội | 24,750,000 đ/m2 - |
Huyện Đông Anh, Hà Nội | 28,995,120 đ/m2 - |
Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 76,698,270 đ/m2 - |
Huyện Hoài Đức, Hà Nội | 24,732,180 đ/m2 - |
Huyện Mê Linh, Hà Nội | 26,009,280 đ/m2 - |
Huyện Thạch Thất, Hà Nội | 4,653,000 đ/m2 - |
Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 68,064,480 đ/m2 - |
Huyện Thường Tín, Hà Nội | 28,799,100 đ/m2 - |
Quận Ba Đình, Hà Nội | 322,874,640 đ/m2 - |
Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 109,111,860 đ/m2 - |
Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 218,858,310 đ/m2 - |
Quận Đống Đa, Hà Nội | 258,951,330 đ/m2 - |
Quận Hà Đông, Hà Nội | 87,537,780 đ/m2 - |
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 325,739,700 đ/m2 - |
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 542,459,610 đ/m2 - |
Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 117,212,040 đ/m2 - |
Quận Long Biên, Hà Nội | 89,002,980 đ/m2 - |
Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 136,812,060 đ/m2 - |
Quận Tây Hồ, Hà Nội | 235,144,800 đ/m2 - |
Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 178,348,500 đ/m2 - |
Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | 26,538,930 đ/m2 - |