Giá trị định giá Đất trung bình
33,653,750 đ/m2
Tên đường | Giá |
Bàu Trảng 1, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 325,526,030 đ/m2 |
Điện Biên Phủ, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 110,490,100 đ/m2 |
Bàu Trảng 5, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 87,146,580 đ/m2 |
Bàu Trảng 2, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 88,766,880 đ/m2 |
Bàu Trảng 4, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 86,130,240 đ/m2 |
Bàu Trảng 6, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 90,167,700 đ/m2 |
Bàu Trảng 3, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 83,361,360 đ/m2 |
Kiệt 759 Trần Cao Vân, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 85,155,200 đ/m2 |
Kiệt 40 Nguyễn Như Hạnh, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 75,454,710 đ/m2 |
Kiệt 54 Nguyễn Như Hạnh, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 68,129,010 đ/m2 |