Giá trị định giá Đất trung bình
30,304,050 đ/m2
Tên đường | Giá |
Nguyễn Hồng Ưng, Phường Tân Lập, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 36,812,190 đ/m2 |
Cao Đạt, Phường Tân Lập, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 33,121,620 đ/m2 |
Y Som Niê, Phường Tân Lập, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 32,830,380 đ/m2 |
Y Khu, Phường Tân Lập, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 31,580,010 đ/m2 |
Nay Der, Phường Tân Lập, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 31,859,360 đ/m2 |
Đinh Văn Gió, Phường Tân Lập, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 29,359,120 đ/m2 |
Y Thuyên Ksor, Phường Tân Lập, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 27,648,880 đ/m2 |
Ama Jhao, Phường Tân Lập, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 29,250,000 đ/m2 |
Pi Năng Tăc, Phường Tân Lập, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 28,379,990 đ/m2 |
Lê Minh Xuân, Phường Tân Lập, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 25,736,450 đ/m2 |