Giá trị định giá Đất trung bình
17,198,220 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Đàm Quang Trung, Phường Hòa Hiệp Nam, Đà Nẵng | 38,070,000 đ/m2 |
| Số 7, Phường Hòa Hiệp Nam, Đà Nẵng | 36,975,000 đ/m2 |
| Số 9A, Phường Hòa Hiệp Nam, Đà Nẵng | 36,975,000 đ/m2 |
| Nguyễn Tất Thành, Phường Hòa Hiệp Nam, Đà Nẵng | 33,600,000 đ/m2 |
| Kiệt 863 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hòa Hiệp Nam, Đà Nẵng | 26,760,000 đ/m2 |
| Kiệt 887 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hòa Hiệp Nam, Đà Nẵng | 28,153,750 đ/m2 |
| Xuân Thiều 1, Phường Hòa Hiệp Nam, Đà Nẵng | 27,708,450 đ/m2 |
| Xuân Thiều 4, Phường Hòa Hiệp Nam, Đà Nẵng | 25,250,000 đ/m2 |
| Trần Bích San, Phường Hòa Hiệp Nam, Đà Nẵng | 22,462,650 đ/m2 |
| Xuân Thiều 2, Phường Hòa Hiệp Nam, Đà Nẵng | 21,156,450 đ/m2 |